1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pollute

pollute

/pə"lu:t/
Động từ
  • làm ô uế, làm mất thiêng liêng
  • làm nhơ bẩn (nước...)
  • nghĩa bóng làm hư hỏng, làm sa đoạ
Kinh tế
  • nhiễm bẩn
Kỹ thuật
  • làm bẩn
  • làm nhiễm bẩn
  • làm ô nhiễm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận