Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pollute
pollute
/pə"lu:t/
Động từ
làm ô uế, làm mất thiêng liêng
làm nhơ bẩn (nước...)
nghĩa bóng
làm hư hỏng, làm sa đoạ
Kinh tế
nhiễm bẩn
Kỹ thuật
làm bẩn
làm nhiễm bẩn
làm ô nhiễm
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận