Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ polished
polished
/"pouliʃt/
Tính từ
bóng, láng
nghĩa bóng
lịch sự, thanh nhã, tao nhã
polished
manners
:
cử chỉ lịch sự tao nhã
Hóa học - Vật liệu
được đánh bóng
được mài nhẵn
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận