1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polarize

polarize

/"pouləraiz/ (polarise) /"pouləraiz/
Động từ
  • cho một hướng thống nhất
  • vật lý phân cực
  • nghĩa bóng cho (từ...) một nghĩa đặc biệt
Nội động từ
  • được phân cực
Kỹ thuật
  • phân cực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận