1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polarity

polarity

/pou"læriti/
Danh từ
  • tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược nhau
  • vật lý tính có cực; chiều phân cực
  • nghĩa bóng sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng
Kỹ thuật
  • chiều phân cực
  • cực tinh
  • độ phân cực
  • sự phân cực
Y học
  • cực tính, tính phân cực
Điện
  • phân cực
Toán - Tin
  • sự tương quan cực
  • sự tương ứng cực
Điện lạnh
  • tính có cực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận