1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polacre

polacre

/pou"lækə/ (polacre) /pou"lɑ:kə/
Danh từ
  • hàng hải thuyền buôn ba buồm (ở Địa-trung-hải)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận