Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ polacre
polacre
/pou"lækə/ (polacre) /pou"lɑ:kə/
Danh từ
hàng hải
thuyền buôn ba buồm (ở Địa-trung-hải)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận