Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ podded
podded
/"pɔdid/
Tính từ
có vỏ
nghĩa bóng
giàu có, khá giả
Kinh tế
quả họ đậu
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận