1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plummet

plummet

/"plʌmit/
Danh từ
  • quả dọi
  • dây dọi; dây dò nước
  • hoá chì (dây câu)
  • nghĩa bóng sức nặng, sức cản
Nội động từ
  • lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống
Kinh tế
  • tụt nhanh
  • xuống nhanh
Kỹ thuật
  • dây dò sâu
  • dây dọi
  • phao đo dòng chảy
  • quả chì
  • quả dọi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận