Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plough-tail
plough-tail
/"plauteil/
Danh từ
cán cày
nghĩa bóng
công việc cày bừa, công việc đồng áng
at
the
plough-tail
:
làm công việc đồng áng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận