Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plimsoll
plimsoll
/"plimsəl/
Danh từ
plimsoll line; plimsoll"s mark
hàng hải
vạch Plim-xon (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận