1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pliancy

pliancy

/,plaiə"biliti/ (pliancy) /"plaiənsi/
Danh từ
  • tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da)
  • nghĩa bóng tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính hay nhân nhượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận