Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pliable
pliable
/"plaiəbl/ (pliant) /"plaiənt/
Tính từ
dễ uốn, dẻo; mềm (da)
nghĩa bóng
dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng
Kỹ thuật
gấp được
mềm
uốn được
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận