pliability
/,plaiə"biliti/ (pliancy) /"plaiənsi/
Danh từ
- tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da)
- nghĩa bóng tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính hay nhân nhượng
Kỹ thuật
- độ dẻo
- độ mềm
- tính dễ uốn
- tính dẻo
- tính mềm
Chủ đề liên quan
Thảo luận