Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plethora
plethora
/"pleθərə/
Danh từ
y học
trạng thái quá thừa (máu...)
nghĩa bóng
trạng thái quá thừa thãi
Y học
đa huyết
Chủ đề liên quan
Y học
Nghĩa bóng
Y học
Thảo luận
Thảo luận