1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ platinum crucible

platinum crucible

Hóa học - Vật liệu
  • chén nung bạch kim
Vật lý
  • chén nung platin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận