1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pivotal

pivotal

/"pivətl/
Tính từ
  • trụ, ngõng, chốt; làm trụ, làm ngõng, làm chốt
  • nghĩa bóng then chốt, mấu chốt, chủ chốt
Kinh tế
  • chứng khoán trọng yếu
Kỹ thuật
  • trụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận