Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pivotal
pivotal
/"pivətl/
Tính từ
trụ, ngõng, chốt; làm trụ, làm ngõng, làm chốt
nghĩa bóng
then chốt, mấu chốt, chủ chốt
Kinh tế
chứng khoán trọng yếu
Kỹ thuật
trụ
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận