Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pitfall
pitfall
/"pitfɔ:l/
Danh từ
hầm bẫy
nghĩa bóng
cạm bẫy
a
road
strewn
with
pitfalls
:
con đường đầy chông gai cạm bẫy
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận