1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pitching

pitching

Kỹ thuật
  • áo taluy
  • đá đẽo
  • kết cấu nền đá
  • lớp ốp đá
  • lớp phủ taluy
  • móng đá
  • sự bảo vệ bờ
  • sự hóa nhựa
  • sự lát đá
Giao thông - Vận tải
  • sự chúc ngóc
  • sự dọc
Vật lý
  • sự lắc dọc (chuyển động của tàu)
  • sự tạo bước
Xây dựng
  • sự lợp mái dốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận