1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piquant

piquant

/"pi:kənt/
Tính từ
  • hơi cay, cay cay
  • nghĩa bóng kích thích; khêu gợi ngầm; có duyên thầm
Kinh tế
  • cay
  • hăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận