Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pipette
pipette
/pi"pet/
Danh từ
pipet (dùng trong thí nghiệm hoá học)
Kỹ thuật
ống nhỏ giọt
Điện
côntơgut
ống nhỏ nhọt
Vật lý
ống pipet
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận