1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pipette

pipette

/pi"pet/
Danh từ
  • pipet (dùng trong thí nghiệm hoá học)
Kỹ thuật
  • ống nhỏ giọt
Điện
  • côntơgut
  • ống nhỏ nhọt
Vật lý
  • ống pipet
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận