1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pint

pint

/paint/
Danh từ
  • Panh (đơn vị đo lường bằng 0, 57 lít ở Mỹ)
Kinh tế
  • panh, đơn vị đo lường chất lỏng và chất khô
Xây dựng
  • đơn vị đo chất lỏng (0150)
Cơ khí - Công trình
  • gần nửa lít
Hóa học - Vật liệu
  • pin (đơn vị đo lường)
Điện
  • pintơ (0, 568 lit)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận