1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pinnacle

pinnacle

/"pinəkl/
Danh từ
  • tháp nhọn (để trang trí mái nhà...)
  • đỉnh núi cao nhọn
  • nghĩa bóng cực điểm; đỉnh cao nhất
Động từ
  • đặt lên tháp nhọn, để trên cao chót vót
  • xây tháp nhọn cho
Kỹ thuật
  • đinh
  • đỉnh nhọn
Hóa học - Vật liệu
  • tháp nhọn
  • vát đá nhọn
Xây dựng
  • tháp trang trí
  • tháp trên mái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận