1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pinnace

pinnace

/"pinis/
Danh từ
  • hàng hải xuồng chèo (thường tám chèo); xuống máy (của một tàu chiến)
Kỹ thuật
  • xuồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận