Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pinnace
pinnace
/"pinis/
Danh từ
hàng hải
xuồng chèo (thường tám chèo); xuống máy (của một tàu chiến)
Kỹ thuật
xuồng
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận