Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pillory
pillory
/"piləri/
Danh từ
cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay)
to
put
(set)
in
the
pillory
:
đem gông (ai)
nghĩa bóng
bêu riếu (ai)
Động từ
đem gông (ai)
nghĩa bóng
bêu riếu (ai)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận