1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pierce

pierce

/piəs/
Động từ
  • đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...)
  • khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu...); xỏ lỗ (tai...)
  • chọc thủng, xông qua, xuyên qua
  • nghĩa bóng xuyên thấu, xoi mói (cái nhìn...), làm buốt thấu (rét...); làm nhức buốt, làm nhức nhối (đau...); làm nhức óc (tiếng thét...)
Nội động từ
  • (+ through, into) xuyên qua, chọc qua, xuyên vào, chọc vào
Kỹ thuật
  • chọc lỗ
  • đột lỗ
  • đục thủng
  • dùi
  • giùi đục
  • xuyên thủng
Xây dựng
  • đâm thủng
  • đào lỗ đục lỗ
  • khoét thủng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận