Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ photographic apparatus
photographic apparatus
Vật lý
máy chụp ảnh
thiết bị chụp ảnh
Chủ đề liên quan
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận