1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ photogenic

photogenic

/,foutə"dʤenik/
Tính từ
  • tạo ánh sáng, sinh ánh sáng
  • ăn ảnh
Kỹ thuật
  • ăn ảnh
  • phát quang
Vật lý
  • phát ánh sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận