Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ photodisintegration
photodisintegration
Danh từ
sự quang rã
Vật lý
quang phân rã (vật lý hạt nhân)
Điện lạnh
sự quang (phân) rã
Chủ đề liên quan
Vật lý
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận