1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ photodetachment

photodetachment

Vật lý
  • sự bứt quang điện
  • tách quang điện
Điện lạnh
  • sự quang tách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận