1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phosphor

phosphor

  • phốt-pho
Kỹ thuật
  • chất huỳnh quang
Hóa học - Vật liệu
  • lân tinh
  • lân tinh, phốt-pho
Vật lý
  • phốt pho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận