1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ phonometer

phonometer

/fou"nɔmitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • âm lượng
  • âm lượng kế
  • máy trắc thanh
Điện lạnh
  • máy đo âm (lượng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận