Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ phon
phon
/fɔn/
Danh từ
vật lý
Phôn (đơn vị âm lượng)
Điện
phon
Chủ đề liên quan
Vật lý
Điện
Thảo luận
Thảo luận