1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ petrify

petrify

/"petrifai/
Động từ
  • biến thành đá
  • nghĩa bóng làm sững sờ, làm chết điếng; làm ngay đơ ra
  • nghĩa bóng làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...)
Nội động từ
Kỹ thuật
  • hóa đá
  • hóa thạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận