petrify
/"petrifai/
Động từ
- biến thành đá
- nghĩa bóng làm sững sờ, làm chết điếng; làm ngay đơ ra
- nghĩa bóng làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...)
Nội động từ
- hoá đá
- nghĩa bóng sững sờ, chết điếng; ngay đơ ra
- nghĩa bóng tê liệt
Kỹ thuật
- hóa đá
- hóa thạch
Chủ đề liên quan
Thảo luận