1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pervious

pervious

/"pə:vjəs/
Tính từ
Kỹ thuật
  • lọt được
  • thấm nước
  • xuyên được
  • xuyên qua được
Hóa học - Vật liệu
  • thấm qua được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận