1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perusal

perusal

/pə"ru:zəl/
Danh từ
  • sự đọc kỹ (sách...)
  • nghĩa bóng sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ (nét mặt...)
Xây dựng
  • sự đọc kỹ
  • sự quan sát kỹ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận