Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ perturbed frequency
perturbed frequency
Vật lý
tần số bị nhiễu loạn
Chủ đề liên quan
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận