1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perspective

perspective

/pə"spektiv/
Danh từ
  • luật xa gần; phối cảnh
  • tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh
  • cảnh trông xa; nghĩa bóng viễn cảnh, triển vọng; tương lai, tiến độ
Tính từ
  • theo luật xa gần; theo phối cảnh
  • trông xa; viễn cảnh, về triển vọng, về tiến độ
Kỹ thuật
  • hình phối cảnh
  • phép phối cảnh
  • phối cảnh
  • viễn cảnh
Toán - Tin
  • cảnh
  • cảnh, phối cảnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận