1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ personal dosimetry

personal dosimetry

Vật lý
  • đo liều lượng cá nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận