1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ perseverant

perseverant

/,pə:si"viərənt/
Tính từ
  • từ hiếm kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận