1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ permittivity

permittivity

/,pə:mi"tiviti/
Danh từ
Kỹ thuật
  • điện thẩm
  • hằng số điện môi
Xây dựng
  • độ thấm điện môi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận