1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ permeance

permeance

/"pə:minəns/
Danh từ
Kỹ thuật
  • độ dẫn từ
  • độ truyền dẫn
  • độ từ dẫn
Điện lạnh
  • khả năng thẩm thấu
  • từ dẫn
Xây dựng
  • thấm độ
Toán - Tin
  • thẩm độ
Điện
  • tính dẫn từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận