Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ permeance
permeance
/"pə:minəns/
Danh từ
điện học
độ dẫn từ
Kỹ thuật
độ dẫn từ
độ truyền dẫn
độ từ dẫn
Điện lạnh
khả năng thẩm thấu
từ dẫn
Xây dựng
thấm độ
Toán - Tin
thẩm độ
Điện
tính dẫn từ
Chủ đề liên quan
Điện học
Kỹ thuật
Điện lạnh
Xây dựng
Toán - Tin
Điện
Thảo luận
Thảo luận