1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ permeability

permeability

/,pə:mjə"biliti/
Danh từ
Kinh tế
  • độ thâm nhập
  • tính thấm qua
Kỹ thuật
  • độ dẫn từ
  • độ thấm
  • độ xuyên
  • hệ số thấm
  • tính thấm nước
  • tính trong suốt
Xây dựng
  • độ thẩm thấu
Điện
  • độ thẩm từ
  • tính từ thẩm
Điện lạnh
  • hằng số từ thẩm
  • hệ số từ thẩm
  • tính thẩm
  • tính xuyên
Toán - Tin
  • sự trong suốt
Y học
  • tinh thấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận