Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pentode
pentode
/"pentoud/
Danh từ
vật lý
Pentôt, ống năm cực
Xây dựng
đèm 5 cực
Điện tử - Viễn thông
đèn năm cực
Toán - Tin
pentode, đèn năm cực
Chủ đề liên quan
Vật lý
Xây dựng
Điện tử - Viễn thông
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận