1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pennant

pennant

/"penənt/
Danh từ
  • hàng hải dây móc thòng lọng (treo trên móc cột buồm) (cũng pendant)
  • (như) pennon
Kinh tế
  • cờ đuôi theo
Giao thông - Vận tải
  • thừng treo (cờ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận