penetrate
/"penitreit/
Động từ
- thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua
- đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...)
- làm thấm nhuần
- nghĩa bóng nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu
Nội động từ
- thấu vào, thấm vào
- (+ into) thâm nhập, lọt vào
- (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua
Kinh tế
- lọt vào
- thấm vào
Kỹ thuật
- lọt
- ngấm qua
- thấm qua
- xuyên
- xuyên qua
Toán - Tin
- thâm nhập, thấm vào
Chủ đề liên quan
Thảo luận