Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pendant
pendant
/"pendənt/
Danh từ
tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo)
hoa tai
vật giống, vật đối xứng
to
be
a
pendant
to...
:
là vật đối xứng của...
hàng hải
dây móc thòng lọng (treo trên cột buồm) (cũng pennant)
hàng hải
có đuôi nheo
Kỹ thuật
giá treo
Xây dựng
thức trang trí treo
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận