1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pendant

pendant

/"pendənt/
Danh từ
  • tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo)
  • hoa tai
  • vật giống, vật đối xứng
  • hàng hải dây móc thòng lọng (treo trên cột buồm) (cũng pennant)
  • hàng hải có đuôi nheo
Kỹ thuật
  • giá treo
Xây dựng
  • thức trang trí treo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận