Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pellet stack
pellet stack
Vật lý
ngăn xếp viên (nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân)
Chủ đề liên quan
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận