1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peen

peen

/pi:n/
Danh từ
  • đầu mũi búa
Kỹ thuật
  • dập nóng
  • đầu mũi búa
  • mũi búa
  • ô cửa kính
  • phunbi
  • rèn đập
  • rèn khuôn
Vật lý
  • làm dãn kim loại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận