pedlar
/"pedlə/ (peddler) /"pedlə/
Danh từ
- người bán rong
- nghĩa bóng người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách
Kinh tế
- người bán dạo
- người bán hàng gánh
- người bán rong
- người mua thúng bán bưng
Chủ đề liên quan
Thảo luận