1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pedestal

pedestal

/"pedistl/
Danh từ
  • bệ, đôn
Động từ
  • đặt lên bệ, đặt lên đôn
Kỹ thuật
  • bệ
  • bệ đỡ
  • chân cột
  • chân tường
  • đá cột
  • đá lót
  • đế
  • đế cột/ bệ/ đôn
  • đui
  • giá chìa
  • giá đỡ
  • gối
  • hốc
Điện
  • bậc độ
Xây dựng
  • bệ, đế
  • đá kê
Cơ khí - Công trình
  • chân trụ đỡ
Vật lý
  • giá công xon
  • xung bẹt
Điện tử - Viễn thông
  • sự tách rời (của tầng đen)
Điện lạnh
  • xung nền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận