pedestal
/"pedistl/
Danh từ
- bệ, đôn
Động từ
- đặt lên bệ, đặt lên đôn
Kỹ thuật
- bệ
- bệ đỡ
- chân cột
- chân tường
- đá cột
- đá lót
- đế
- đế cột/ bệ/ đôn
- đui
- giá chìa
- giá đỡ
- gối
- hốc
- ổ
Điện
- bậc độ
Xây dựng
- bệ, đế
- đá kê
Cơ khí - Công trình
- chân trụ đỡ
Vật lý
- giá công xon
- xung bẹt
Điện tử - Viễn thông
- sự tách rời (của tầng đen)
Điện lạnh
- xung nền
Chủ đề liên quan
Thảo luận