1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peddle

peddle

/"pedl/
Động từ
  • bán rong, báo rao
  • bán lẻ nhỏ giọt
  • lần mần, bận tâm về những cái lặt vặt
  • nghĩa bóng kháo chuyện, ngồi lê đôi mách
Kỹ thuật
  • bán rong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận