Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peddle
peddle
/"pedl/
Động từ
bán rong, báo rao
bán lẻ nhỏ giọt
lần mần, bận tâm về những cái lặt vặt
nghĩa bóng
kháo chuyện, ngồi lê đôi mách
Kỹ thuật
bán rong
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận